Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lững chững


[lững chững]
Toddle.
Em bé một năm đi còn lửng chững
The one-year old baby is still toddling.



Toddle
Em bé một năm đi còn lững chững The one-year old baby is still toddling


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.